|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Sản phẩm: | khớp thẳng ống | Vật chất: | 304, 316, Thép carbon |
---|---|---|---|
Đường kính ống: | 6-50 | Loạt: | L / S |
Điểm nổi bật: | phụ kiện ống thép thủy lực,kết nối nhanh phụ kiện thủy lực |
Phụ kiện ống thủy lực công nghiệp 316 304 Ống thép không gỉ nối thẳng GV series L / S
Thông số kỹ thuật
Loạt | Sức ép | Đường kính ống | L1 | L2 | SW1 | SW3 | Kiểu |
L | 315 | 6 | 44 | 10 | 12 | 14 | C-GV-L06-SS304 |
L | 315 | số 8 | 45,0 | 11 | 14 | 17 | C-GV-L08-SS304 |
L | 315 | 10 | 48,0 | 13 | 17 | 19 | C-GV-L10-SS304 |
L | 315 | 12 | 49,0 | 14 | 19 | 22 | C-GV-L12-SS304 |
L | 315 | 15 | 54,0 | 16 | 24 | 27 | C-GV-L15-SS304 |
L | 315 | 18 | 56,0 | 16 | 27 | 32 | C-GV-L18-SS304 |
L | 160 | 22 | 63,0 | 20 | 32 | 36 | C-GV-L22-SS304 |
L | 160 | 28 | 65,0 | 21 | 41 | 41 | C-GV-L28-SS304 |
L | 160 | 35 | 74,0 | 20 | 46 | 50 | C-GV-L35-SS304 |
L | 160 | 42 | 75,0 | 21 | 55 | 60 | C-GV-L42-SS304 |
Loạt | Sức ép | Đường kính ống | L1 | L2 | SW1 | SW3 | Kiểu |
S | 630 | 6 | 50,0 | 16 | 14 | 17 | C-GV-S06-SS304 |
S | 630 | số 8 | 52,0 | 18 | 17 | 19 | C-GV-S08-SS304 |
S | 630 | 10 | 54,0 | 17 | 19 | 22 | C-GV-S10-SS304 |
S | 630 | 12 | 57,0 | 19 | 22 | 24 | C-GV-S12-SS304 |
S | 630 | 14 | 63,0 | 22 | 24 | 27 | C-GV-S14-SS304 |
S | 400 | 16 | 65,0 | 21 | 27 | 30 | C-GV-S16-SS304 |
S | 400 | 20 | 73,0 | 23 | 32 | 36 | C-GV-S20-SS304 |
S | 400 | 25 | 84,0 | 26 | 41 | 46 | C-GV-S25-SS304 |
S | 400 | 30 | 88,0 | 27 | 46 | 50 | C-GV-S30-SS304 |
S | 315 | 38 | 99,0 | 29 | 55 | 60 | C-GV-S38-SS304 |
Mô tả vật liệu, các mô hình trên đều là thép không gỉ, hậu tố cộng với vật liệu bảng SS304 là thép không gỉ 304, cộng với SS316 có nghĩa là vật liệu là thép không gỉ 316, cộng với CF có nghĩa là vật liệu là thép carbon. |